Vietnamese Meaning of war zone
Khu vực chiến tranh
Other Vietnamese words related to Khu vực chiến tranh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of war zone
- war widow => Góa phụ chiến tranh
- war whoop => tiếng hò chiến đấu
- war vessel => Tàu chiến
- war to end war => Chiến tranh chấm dứt chiến tranh
- war secretary => Bộ trưởng Chiến tranh
- war room => phòng chiến tranh
- war power => quyền lực chiến tranh
- war party => Đảng chiến tranh
- war paint => Sơn chiến tranh
- war of the spanish succession => Chiến tranh Kế vị Tây Ban Nha
Definitions and Meaning of war zone in English
war zone (n)
a combat zone where military operations are coordinated (especially a designated area in international waters where the rights of neutrals are not respected by nations at war)
FAQs About the word war zone
Khu vực chiến tranh
a combat zone where military operations are coordinated (especially a designated area in international waters where the rights of neutrals are not respected by
No synonyms found.
No antonyms found.
war widow => Góa phụ chiến tranh, war whoop => tiếng hò chiến đấu, war vessel => Tàu chiến, war to end war => Chiến tranh chấm dứt chiến tranh, war secretary => Bộ trưởng Chiến tranh,