FAQs About the word war-beaten

mệt mỏi vì chiến tranh

Warworn.

No synonyms found.

No antonyms found.

waratah => Hoa waratah, war zone => Khu vực chiến tranh, war widow => Góa phụ chiến tranh, war whoop => tiếng hò chiến đấu, war vessel => Tàu chiến,