Vietnamese Meaning of unmelodious

không êm tai

Other Vietnamese words related to không êm tai

Definitions and Meaning of unmelodious in English

Wordnet

unmelodious (a)

not having a musical sound or pleasing tune

lacking melody

FAQs About the word unmelodious

không êm tai

not having a musical sound or pleasing tune, lacking melody

chói tai, chói tai,không hài hòa,không hài hòa,kim loại,ồn ào,chói tai,kém âm nhạc,khó chịu,khó chịu,không hài hòa

ngọt,êm tai,hòa hợp,ngọt ngào,du dương,du dương,nhạc kịch,cộng hưởng,vang dội,ngọt

unmelodic => Không có giai điệu, unmeet => không thích hợp, unmedicinal => không phải dược phẩm, unmedicative => không dùng thuốc, unmedical => phi y học,