Vietnamese Meaning of unmelted
Không tan chảy
Other Vietnamese words related to Không tan chảy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unmelted
- unmelodiously => không du dương
- unmelodious => không êm tai
- unmelodic => Không có giai điệu
- unmeet => không thích hợp
- unmedicinal => không phải dược phẩm
- unmedicative => không dùng thuốc
- unmedical => phi y học
- unmediated => không trung gian
- unmechanized => không cơ giới hóa
- unmechanize => phi cơ giới hóa
Definitions and Meaning of unmelted in English
unmelted (a)
not melted
FAQs About the word unmelted
Không tan chảy
not melted
No synonyms found.
No antonyms found.
unmelodiously => không du dương, unmelodious => không êm tai, unmelodic => Không có giai điệu, unmeet => không thích hợp, unmedicinal => không phải dược phẩm,