Vietnamese Meaning of unmember
không nhớ
Other Vietnamese words related to không nhớ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unmember
- unmelted => Không tan chảy
- unmelodiously => không du dương
- unmelodious => không êm tai
- unmelodic => Không có giai điệu
- unmeet => không thích hợp
- unmedicinal => không phải dược phẩm
- unmedicative => không dùng thuốc
- unmedical => phi y học
- unmediated => không trung gian
- unmechanized => không cơ giới hóa
Definitions and Meaning of unmember in English
unmember (v. t.)
To deprive of membership, as in a church.
FAQs About the word unmember
không nhớ
To deprive of membership, as in a church.
No synonyms found.
No antonyms found.
unmelted => Không tan chảy, unmelodiously => không du dương, unmelodious => không êm tai, unmelodic => Không có giai điệu, unmeet => không thích hợp,