FAQs About the word unmercifulness

tàn nhẫn

inhumaneness evidenced by an unwillingness to be kind or forgiving

No synonyms found.

No antonyms found.

unmercifully => tàn nhẫn, unmerciful => tàn nhẫn, unmercied => tàn nhẫn, unmerchantable => không thương mại được, unmercenary => vị tha,