FAQs About the word unmew

giải phóng

To release from confinement or restraint.

No synonyms found.

No antonyms found.

unmethodical => vô phương pháp, unmeritorious => không xứng đáng, unmerited => không xứng đáng, unmerciless => tàn nhẫn, unmercifulness => tàn nhẫn,