FAQs About the word unmingle

không pha trộn

To separate, as things mixed.

No synonyms found.

No antonyms found.

unmined => chưa khai thác, unmindfulness => thiếu chánh niệm, unmindfully => vô thức, unmindful => bất cẩn (bất cẩn), unmilitary => Phi quân sự,