Vietnamese Meaning of unmechanised
không cơ giới
Other Vietnamese words related to không cơ giới
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unmechanised
- unmechanize => phi cơ giới hóa
- unmechanized => không cơ giới hóa
- unmediated => không trung gian
- unmedical => phi y học
- unmedicative => không dùng thuốc
- unmedicinal => không phải dược phẩm
- unmeet => không thích hợp
- unmelodic => Không có giai điệu
- unmelodious => không êm tai
- unmelodiously => không du dương
Definitions and Meaning of unmechanised in English
unmechanised (s)
not mechanized
FAQs About the word unmechanised
không cơ giới
not mechanized
No synonyms found.
No antonyms found.
unmechanical => Không cơ học, unmeasured => chưa đo lường, unmeasurable => không thể đo đạc, unmeant => vô ý, unmeaning => vô nghĩa,