FAQs About the word unmated

Không giao phối

not mated sexually, of the remaining member of a pair

No synonyms found.

No antonyms found.

unmatched => vô song, unmatchable => vô song, unmasterable => Không kiểm soát được, unmasking => bỏ mặt nạ, unmask => tháo mặt nạ,