FAQs About the word unmasculate

nữ tính

To emasculate.

No synonyms found.

No antonyms found.

unmartyr => Không phải là tử đạo, unmarry => ly hôn, unmarried woman => Người phụ nữ chưa lập gia đình, unmarried man => Đàn ông chưa kết hôn, unmarried => chưa lập gia đình,