Vietnamese Meaning of unmarried
chưa lập gia đình
Other Vietnamese words related to chưa lập gia đình
Nearest Words of unmarried
Definitions and Meaning of unmarried in English
unmarried (a)
not married or related to the unmarried state
FAQs About the word unmarried
chưa lập gia đình
not married or related to the unmarried state
độc thân,độc thân,Ly hôn,Đáng để kết hôn,tách biệt,không bám víu,vô tư,không gò bó,không ghép đôi
Đính kèm,đã kết hôn,hôn phu/hôn thê,tận tụy,đính hôn,kết đôi,ghép đôi,cam kết,đã kết hôn,đã kết hôn
unmarred => không tì vết, unmarketable => Không bán được, unmarked => không đánh dấu, unmapped => chưa được lập bản đồ, unmantle => Tháo dỡ,