FAQs About the word unmarried

chưa lập gia đình

not married or related to the unmarried state

độc thân,độc thân,Ly hôn,Đáng để kết hôn,tách biệt,không bám víu,vô tư,không gò bó,không ghép đôi

Đính kèm,đã kết hôn,hôn phu/hôn thê,tận tụy,đính hôn,kết đôi,ghép đôi,cam kết,đã kết hôn,đã kết hôn

unmarred => không tì vết, unmarketable => Không bán được, unmarked => không đánh dấu, unmapped => chưa được lập bản đồ, unmantle => Tháo dỡ,