Vietnamese Meaning of marriageable
Đáng để kết hôn
Other Vietnamese words related to Đáng để kết hôn
Nearest Words of marriageable
- marriageability => Khả năng kết hôn
- marriage settlement => hợp đồng tiền hôn nhân
- marriage proposal => Lời cầu hôn
- marriage offer => lời cầu hôn
- marriage of convenience => Hôn nhân vì lợi ích
- marriage mart => Chợ hôn nhân
- marriage license => giấy đăng ký kết hôn
- marriage licence => Giấy chứng nhận kết hôn
- marriage counseling => Tư vấn hôn nhân
- marriage contract => hợp đồng hôn nhân
Definitions and Meaning of marriageable in English
marriageable (s)
of girls or women who are eligible to marry
marriageable (a.)
Fit for, or capable of, marriage; of an age at which marriage is allowable.
FAQs About the word marriageable
Đáng để kết hôn
of girls or women who are eligible to marryFit for, or capable of, marriage; of an age at which marriage is allowable.
Ly hôn,chưa lập gia đình,không ghép đôi,vô tư,không gò bó,tách biệt,độc thân,độc thân,không bám víu
Đính kèm,đã kết hôn,đã kết hôn,hôn phu/hôn thê,tận tụy,đính hôn,kết đôi,ghép đôi,cam kết,đã kết hôn
marriageability => Khả năng kết hôn, marriage settlement => hợp đồng tiền hôn nhân, marriage proposal => Lời cầu hôn, marriage offer => lời cầu hôn, marriage of convenience => Hôn nhân vì lợi ích,