Vietnamese Meaning of hitched
đã kết hôn
Other Vietnamese words related to đã kết hôn
Nearest Words of hitched
Definitions and Meaning of hitched in English
hitched (imp. & p. p.)
of Hitch
FAQs About the word hitched
đã kết hôn
of Hitch
Đính kèm,đã kết hôn,đã kết hôn,đã kết hôn,hôn phu/hôn thê,tận tụy,đính hôn,đính hôn,kết đôi,ghép đôi
độc thân,không bám víu,chưa lập gia đình,độc thân,không gò bó,vô tư,Đáng để kết hôn,không ghép đôi
hitchcock => Hitchcock, hitch up => móc (vào), hitch => chướng ngại vật, hit-and-run => đâm và bỏ chạy, hit. => đánh,