Vietnamese Meaning of hit the roof
nổi giận
Other Vietnamese words related to nổi giận
- tức giận
- Vụ nổ
- bùng phát
- nổi nóng
- chói lóa
- lên cơn
- đập vào trần nhà
- Búng
- gầm gừ
- nổ junta
- (lật)
- nổi cơn thịnh nộ
- nổi cơn thịnh nộ
- nổ
- chớp
- mất bình tĩnh
- cơn thịnh nộ
- Hơi
- bão
- bắt đầu chơi
- Mất bình tĩnh
- nổi giận
- quên mình
- Mất bình tĩnh
- lông
- thiêu, đốt
- nổ tung
- bọt
- fulminat
- Khói
- viêm
- lời phàn nàn
- Rêiv
- sôi
- xèo xèo
- smolder
- chát
- khạc nhổ
- lỗ thông hơi
- nguyền rủa
- ấm
- Bốc Cháy
- lóe (ra ngoài)
Nearest Words of hit the roof
- hit the jackpot => trúng giải độc đắc
- hit the hay => Đi ngủ
- hit the dirt => ngã xuống đất
- hit the deck => Đánh vào boong tàu
- hit the ceiling => đập vào trần nhà
- hit the bottle => uống nhiều
- hit the books => đánh vào sách
- hit squad => biệt đội sát thủ
- hit parade => Bảng xếp hạng hit
- hit man => sát thủ
Definitions and Meaning of hit the roof in English
hit the roof (v)
get very angry and fly into a rage
FAQs About the word hit the roof
nổi giận
get very angry and fly into a rage
tức giận,Vụ nổ,bùng phát,nổi nóng,chói lóa,lên cơn,đập vào trần nhà,Búng,gầm gừ,nổ junta
bình tĩnh lại,Mát (tắt hoặc xuống),thư giãn,thư giãn,Bình tĩnh,yên tĩnh,Im lặng
hit the jackpot => trúng giải độc đắc, hit the hay => Đi ngủ, hit the dirt => ngã xuống đất, hit the deck => Đánh vào boong tàu, hit the ceiling => đập vào trần nhà,