FAQs About the word hit the hay

Đi ngủ

prepare for sleep

cái giường,về hưu,quay,tai nạn,Nằm xuống,Điểm trả khách,Nằm xuống,ngủ,giường tầng,ghế sô pha

phát sinh,tỉnh táo,đánh thức,Dậy,tăng,đánh thức,đánh thức,đánh thức,thay đổi,khuấy

hit the dirt => ngã xuống đất, hit the deck => Đánh vào boong tàu, hit the ceiling => đập vào trần nhà, hit the bottle => uống nhiều, hit the books => đánh vào sách,