Vietnamese Meaning of hit man
sát thủ
Other Vietnamese words related to sát thủ
Nearest Words of hit man
- hit parade => Bảng xếp hạng hit
- hit squad => biệt đội sát thủ
- hit the books => đánh vào sách
- hit the bottle => uống nhiều
- hit the ceiling => đập vào trần nhà
- hit the deck => Đánh vào boong tàu
- hit the dirt => ngã xuống đất
- hit the hay => Đi ngủ
- hit the jackpot => trúng giải độc đắc
- hit the roof => nổi giận
Definitions and Meaning of hit man in English
hit man (n)
a professional killer who uses a gun
FAQs About the word hit man
sát thủ
a professional killer who uses a gun
sát thủ,Ngư lôi,Bravo,thợ thịt,tàn nhẫn,đồ tể,giết người,sát thủ,cò súng,đồ tể
No antonyms found.
hit list => danh sách mục tiêu, hit it up => gọi cho tôi, hit home => Đánh trúng tim đen, hit => cú đánh, histrionize => cường điệu,