Vietnamese Meaning of stir

khuấy

Other Vietnamese words related to khuấy

Definitions and Meaning of stir in English

Wordnet

stir (n)

a prominent or sensational but short-lived news event

emotional agitation and excitement

a rapid active commotion

Wordnet

stir (v)

move an implement through

move very slightly

stir feelings in

stir the feelings, emotions, or peace of

affect emotionally

summon into action or bring into existence, often as if by magic

to begin moving

mix or add by stirring

FAQs About the word stir

khuấy

a prominent or sensational but short-lived news event, emotional agitation and excitement, a rapid active commotion, move an implement through, move very slight

kích động,lắc,vòng xoáy,giặt,Cây đánh trứng,churn,roi,xoáy nước,nhịp đập,Thuyền chèo

đông lạnh,ở lại,ở lại,đi dạo ,ổn định,còn,còn ở lại,chậm trễ

stipule => lá kèm gốc, stipulatory => có tính qui định, stipulative definition => Định nghĩa quy định, stipulation => điều khoản, stipulate => quy định,