FAQs About the word hitchhiker

người đi nhờ xe

a person who travels by getting free rides from passing vehicles

không tặc,người đi nhờ xe,Kẻ lậu vé

No antonyms found.

hitchhike => xin đi nhờ xe, hitchel => lược, hitched => đã kết hôn, hitchcock => Hitchcock, hitch up => móc (vào),