FAQs About the word simmer down

Bình tĩnh

become quiet or calm, especially after a state of agitation

bình tĩnh lại

sủa,tiếng la hét,Búng,lẩm bẩm,tiếng gầm,tiếng hét,gầm gừ,hét,tiếng gầm gừ,tiếng thét

simmer => sôi nhẹ, simitar => gươm cong, similor => Similor, similize => làm giống nhau, similitudinary => tương tự,