FAQs About the word lose one's temper

mất bình tĩnh

get very angry and fly into a rage

tức giận,nổi cơn thịnh nộ,bùng phát,nổi nóng,chói lóa,lên cơn,đập vào trần nhà,nổi giận,Búng,gầm gừ

bình tĩnh lại,Mát (tắt hoặc xuống),thư giãn,thư giãn,Bình tĩnh,yên tĩnh,Im lặng

lose it => mất nó, lose => mất, losange => hình thoi, losable => có thể mất, los angeles => Los Angeles,