Vietnamese Meaning of unattached

không bám víu

Other Vietnamese words related to không bám víu

Definitions and Meaning of unattached in English

Wordnet

unattached (s)

not fastened together

(of animals) able to swim about; not attached

Wordnet

unattached (a)

not associated in an exclusive sexual relationship

Webster

unattached (a.)

Not attached; not adhering; having no engagement; free.

Not assigned to any company or regiment.

Not taken or arrested.

FAQs About the word unattached

không bám víu

not fastened together, not associated in an exclusive sexual relationship, (of animals) able to swim about; not attachedNot attached; not adhering; having no en

độc thân,chưa lập gia đình,độc thân,Ly hôn,vô tư,không gò bó,Đáng để kết hôn,tách biệt,không ghép đôi

Đính kèm,đã kết hôn,tận tụy,đính hôn,đã kết hôn,kết đôi,ghép đôi,cam kết,đã kết hôn,đã kết hôn

unatonable => không thể đền tội, unasterisked => không có dấu hoa thị, unassured => không đảm bảo, unassumingness => khiêm tốn, unassumingly => khiêm tốn,