FAQs About the word unattired

không mặc quần áo

having removed clothing

No synonyms found.

No antonyms found.

unattire => cởi đồ, unattentive => mất tập trung, unattended => không có người trông coi, unattainably => Không thể đạt tới, unattainableness => Không thể đạt được,