Vietnamese Meaning of unattributable
không thể gán
Other Vietnamese words related to không thể gán
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unattributable
- unattractiveness => không hấp dẫn
- unattractively => không hấp dẫn
- unattractive => không hấp dẫn
- unattired => không mặc quần áo
- unattire => cởi đồ
- unattentive => mất tập trung
- unattended => không có người trông coi
- unattainably => Không thể đạt tới
- unattainableness => Không thể đạt được
- unattainable => Không đạt được
- unau => Uno
- unaudienced => không nghe được
- unauspicious => không may mắn
- unauthentic => không chân thực
- unauthorised => chưa được ủy quyền
- unauthorize => Không được ủy quyền
- unauthorized => không cho phép
- unauthorized absence => Vắng mặt không phép
- unavailability => không khả dụng
- unavailable => không khả dụng
Definitions and Meaning of unattributable in English
unattributable (a)
not attributable
FAQs About the word unattributable
không thể gán
not attributable
No synonyms found.
No antonyms found.
unattractiveness => không hấp dẫn, unattractively => không hấp dẫn, unattractive => không hấp dẫn, unattired => không mặc quần áo, unattire => cởi đồ,