Vietnamese Meaning of unavailable

không khả dụng

Other Vietnamese words related to không khả dụng

Definitions and Meaning of unavailable in English

Wordnet

unavailable (a)

not available or accessible or at hand

FAQs About the word unavailable

không khả dụng

not available or accessible or at hand

không thể truy cập,xa,ẩn,bất tiện,cô lập,đã xóa,Không thể tiếp cận,Không đạt được,không thể đạt được,Không thể đạt được

Có thể truy cập,dễ gần,khả thi,thuận tiện,tiện dụng,có thể đạt được,có thể tìm thấy,Có thể tiếp cận,có thể đạt được,gần

unavailability => không khả dụng, unauthorized absence => Vắng mặt không phép, unauthorized => không cho phép, unauthorize => Không được ủy quyền, unauthorised => chưa được ủy quyền,