Vietnamese Meaning of unauthorized absence
Vắng mặt không phép
Other Vietnamese words related to Vắng mặt không phép
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unauthorized absence
- unauthorized => không cho phép
- unauthorize => Không được ủy quyền
- unauthorised => chưa được ủy quyền
- unauthentic => không chân thực
- unauspicious => không may mắn
- unaudienced => không nghe được
- unau => Uno
- unattributable => không thể gán
- unattractiveness => không hấp dẫn
- unattractively => không hấp dẫn
- unavailability => không khả dụng
- unavailable => không khả dụng
- unavailing => vô ích
- unavenged => chưa được trả thù
- unavoidability => không thể tránh khỏi
- unavoidable => không thể tránh khỏi
- unavoidable casualty => thương vong không thể tránh khỏi
- unavoidably => không thể tránh khỏi
- unavoided => không tránh khỏi
- unavowed => không tuyên bố
Definitions and Meaning of unauthorized absence in English
unauthorized absence (n)
unauthorized military absence
FAQs About the word unauthorized absence
Vắng mặt không phép
unauthorized military absence
No synonyms found.
No antonyms found.
unauthorized => không cho phép, unauthorize => Không được ủy quyền, unauthorised => chưa được ủy quyền, unauthentic => không chân thực, unauspicious => không may mắn,