Vietnamese Meaning of affianced
hứa hôn
Other Vietnamese words related to hứa hôn
Nearest Words of affianced
- affiance => tin cậy
- affettuoso => Tình cảm
- afferent neuron => Nơ-ron cảm thụ
- afferent nerve => Thần kinh truyền cảm giác
- afferent fiber => Sợi thần kinh hướng tâm
- afferent => hướng tâm
- affenpinscher => Affenpinscher
- affeeror => người đánh giá tiền phạt
- affeerment => xác nhận
- affeerer => giám định viên
Definitions and Meaning of affianced in English
affianced (imp. / p. p.)
of Affiance
FAQs About the word affianced
hứa hôn
of Affiance
hôn phu/hôn thê,tận tụy,đính hôn,nói trước,hứa,may đo
không bám víu
affiance => tin cậy, affettuoso => Tình cảm, afferent neuron => Nơ-ron cảm thụ, afferent nerve => Thần kinh truyền cảm giác, afferent fiber => Sợi thần kinh hướng tâm,