FAQs About the word affianced

hứa hôn

of Affiance

hôn phu/hôn thê,tận tụy,đính hôn,nói trước,hứa,may đo

không bám víu

affiance => tin cậy, affettuoso => Tình cảm, afferent neuron => Nơ-ron cảm thụ, afferent nerve => Thần kinh truyền cảm giác, afferent fiber => Sợi thần kinh hướng tâm,