FAQs About the word affiant

Người làm bản tự tuyên

a person who makes an affidavitOne who makes an affidavit.

No synonyms found.

No antonyms found.

affiancing => đính hôn, affiancer => chồng sắp cưới, affianced => hứa hôn, affiance => tin cậy, affettuoso => Tình cảm,