Vietnamese Meaning of affettuoso
Tình cảm
Other Vietnamese words related to Tình cảm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of affettuoso
- afferent neuron => Nơ-ron cảm thụ
- afferent nerve => Thần kinh truyền cảm giác
- afferent fiber => Sợi thần kinh hướng tâm
- afferent => hướng tâm
- affenpinscher => Affenpinscher
- affeeror => người đánh giá tiền phạt
- affeerment => xác nhận
- affeerer => giám định viên
- affeer => tha thứ
- affectuous => tình cảm
Definitions and Meaning of affettuoso in English
affettuoso (adv.)
With feeling.
FAQs About the word affettuoso
Tình cảm
With feeling.
No synonyms found.
No antonyms found.
afferent neuron => Nơ-ron cảm thụ, afferent nerve => Thần kinh truyền cảm giác, afferent fiber => Sợi thần kinh hướng tâm, afferent => hướng tâm, affenpinscher => Affenpinscher,