Vietnamese Meaning of affeeror
người đánh giá tiền phạt
Other Vietnamese words related to người đánh giá tiền phạt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of affeeror
Definitions and Meaning of affeeror in English
affeeror (n.)
One who affeers.
FAQs About the word affeeror
người đánh giá tiền phạt
One who affeers.
No synonyms found.
No antonyms found.
affeerment => xác nhận, affeerer => giám định viên, affeer => tha thứ, affectuous => tình cảm, affectively => một cách đầy cảm xúc,