Vietnamese Meaning of affectively
một cách đầy cảm xúc
Other Vietnamese words related to một cách đầy cảm xúc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of affectively
- affectuous => tình cảm
- affeer => tha thứ
- affeerer => giám định viên
- affeerment => xác nhận
- affeeror => người đánh giá tiền phạt
- affenpinscher => Affenpinscher
- afferent => hướng tâm
- afferent fiber => Sợi thần kinh hướng tâm
- afferent nerve => Thần kinh truyền cảm giác
- afferent neuron => Nơ-ron cảm thụ
Definitions and Meaning of affectively in English
affectively (adv.)
In an affective manner; impressively; emotionally.
FAQs About the word affectively
một cách đầy cảm xúc
In an affective manner; impressively; emotionally.
No synonyms found.
No antonyms found.
affective disorder => rối loạn tình cảm, affective => Tình cảm, affectioned => bị ảnh hưởng, affectionateness => tình cảm, affectionately => trìu mến,