Vietnamese Meaning of affectionate
yêu thương
Other Vietnamese words related to yêu thương
- xa cách
- phản xã hội
- ngầu
- tách rời
- xa
- khô
- lạnh giá
- thờ ơ
- lạnh nhạt
- tàn nhẫn
- xa
- đã đặt chỗ
- lãnh đạm
- bất khuất
- thờ ơ
- Không quan tâm
- vô cảm
- không yêu thương
- chai lì
- lạnh
- Lạnh lùng
- Không hài lòng
- lạnh
- Lạnh lùng
- vô tâm
- tàn nhẫn
- không thân thiện
- không liên quan
- không lãng mạn
- không tình cảm
- máu lạnh
- luộc chín
- Vô hồn
Nearest Words of affectionate
Definitions and Meaning of affectionate in English
affectionate (s)
having or displaying warmth or affection
affectionate (a.)
Having affection or warm regard; loving; fond; as, an affectionate brother.
Kindly inclined; zealous.
Proceeding from affection; indicating love; tender; as, the affectionate care of a parent; affectionate countenance, message, language.
Strongly inclined; -- with to.
FAQs About the word affectionate
yêu thương
having or displaying warmth or affectionHaving affection or warm regard; loving; fond; as, an affectionate brother., Kindly inclined; zealous., Proceeding from
thờ cúng,yêu thương,quan tâm,thương cảm,tận tụy,fan,đam mê,mềm mại,ấm,tình tứ
xa cách,phản xã hội,ngầu,tách rời,xa,khô,lạnh giá,thờ ơ,lạnh nhạt,tàn nhẫn
affectional => trìu mến, affection => tình cảm, affectingly => một cách cảm động, affecting => ảnh hưởng, affectible => Dễ xúc động,