FAQs About the word affectibility

Tính dễ bị ảnh hưởng

The quality or state of being affectible.

No synonyms found.

No antonyms found.

affecter => ảnh hưởng, affectedness => giễu cợt, affectedly => cách điệu, affected role => Vai trò bị ảnh hưởng, affected => bị tác động,