Vietnamese Meaning of unloving

không yêu thương

Other Vietnamese words related to không yêu thương

Definitions and Meaning of unloving in English

Wordnet

unloving (a)

not giving or reciprocating affection

FAQs About the word unloving

không yêu thương

not giving or reciprocating affection

khinh thường,tàn nhẫn,khinh miệt,khinh thường,khinh thường,độc ác,độc địa,Ác tính,hiểm độc,phản cảm

yêu thương,dễ chịu,thân thiện,thương cảm,thân thiện,thân thiện,thiên tài,tốt,nhân từ,tử tế

unlovely => Không đáng yêu (không đáng yêu), unloved => không được yêu mến, unlove => không yêu, unlovable => không đáng yêu, unlorded => không có lãnh chúa,