FAQs About the word snotty

nhiều nước mũi

(used colloquially) overly conceited or arrogant, dirty with nasal discharge

quý tộc,ngạo mạn,Kiêu ngạo,kiêu ngạo,Kiêu ngạo,xa cách,tự phụ,theo chủ nghĩa tinh hoa,Kiêu ngạo,hi-hat

dân chủ,bình đẳng,khiêm tốn,khiêm tốn,khiêm tốn,Chống tinh hoa,không có bản ngã

snot-nosed => mũi dãi, snot => nước mũi, snorty => ngáy, snorting => tiếng ngáy, snorter => người ngáy,