Vietnamese Meaning of antielitist
Chống tinh hoa
Other Vietnamese words related to Chống tinh hoa
- quý tộc
- ngạo mạn
- theo chủ nghĩa tinh hoa
- khó tính
- bô vệ sinh
- sang trọng
- Kiêu ngạo
- kiêu ngạo
- Kiêu ngạo
- nhiều nước mũi
- cao cấp
- hi-hat
- xa cách
- tự phụ
- ích kỷ
- Kiêu ngạo
- cao siêu
- cao ngạo
- hoa mỹ
- ngạo mạn
- giận dỗi
- giận dữ
- hống hách
- bề trên
- ngạo mạn
- chắc chắn
- khoa trương
- tự phụ
- tự phụ
- ngạo mạn
- vênh váo
- vênh váo
- kiêu ngạo
- kiêu ngạo
- tự phụ
- vị kỷ
- ích kỉ
- ích kỷ
- Kiêu căng
- tự hào
- kiêu ngạo
- hài lòng
- kiêu ngạo
- tự phụ
- kiêu ngạo
Nearest Words of antielitist
- antidotes => thuốc giải độc
- antidiscrimination => Chống phân biệt đối xử
- antidepression => Thuốc chống suy nhược thần kinh
- antidemocratic => phản dân chủ
- antics => trò hề
- anticruelty => chống đối sự tàn ác
- anticonventional => phản đối tập quán
- anticipations => dự đoán
- antibiotics => thuốc kháng sinh
- antianxiety => Thuốc chống lo âu
- antiestablishment => Phản đối giới cầm quyền
- anti-feminist => chống nữ quyền
- antiforeign => Chống ngoại
- antihumanitarian => phản nhân văn
- anti-immigrant => phản đối di dân
- anti-imperialist => phản đế quốc
- anti-intellectuals => Chống trí thức
- antiliberal => phản tự do
- antimacho => phản gia trưởng
- antimilitarism => chủ nghĩa bài quân phiệt
Definitions and Meaning of antielitist in English
antielitist
opposed to elitist attitudes, policies, or practices
FAQs About the word antielitist
Chống tinh hoa
opposed to elitist attitudes, policies, or practices
dân chủ,bình đẳng,khiêm tốn,khiêm tốn,không có bản ngã,khiêm tốn
quý tộc,ngạo mạn,theo chủ nghĩa tinh hoa,khó tính,bô vệ sinh,sang trọng,Kiêu ngạo,kiêu ngạo,Kiêu ngạo,nhiều nước mũi
antidotes => thuốc giải độc, antidiscrimination => Chống phân biệt đối xử, antidepression => Thuốc chống suy nhược thần kinh, antidemocratic => phản dân chủ, antics => trò hề,