Vietnamese Meaning of antics
trò hề
Other Vietnamese words related to trò hề
- cuộc phiêu lưu
- kinh nghiệm
- trò đùa
- trò chơi
- trò đùa
- hành vi gian trá
- lần
- nụ bạch hoa
- capriccios
- cuộc phiêu lưu
- trò đùa
- trò đùa
- chuyện cười
- trò khỉ
- Những trò đùa thực tế
- giẻ rách
- những hành vi bỉ ổi
- tỏa sáng
- mánh khóe
- hành động
- didos
- Trò nghịch ngợm
- sự thất thường
- trò đùa
- Sở thích
- sở thích
- tự phụ
- lừa dối
- sự lừa dối
- Ảo tưởng
- didoes
- chiến tích
- gian lận
- gambit
- lừa đảo
- đua ngựa
- chim sơn ca
- cơ động
- sứ mệnh
- màn biểu diễn
- chơi
- mưu đồ
- tiếng ồn
- mưu mẹo
- shavies
- Trò gian
- mưu kế
- phản ứng nhanh
- ngụy biện
- vô nghĩa
- mưu mẹo
- ý thích
- mưu mẹo
Nearest Words of antics
- anticruelty => chống đối sự tàn ác
- anticonventional => phản đối tập quán
- anticipations => dự đoán
- antibiotics => thuốc kháng sinh
- antianxiety => Thuốc chống lo âu
- antiaggression => chống xâm lược
- anthologizing => Biên soạn tuyển tập
- anthologized => tuyển chọn
- anthologies => Tuyển tập
- anthems => quốc ca
- antidemocratic => phản dân chủ
- antidepression => Thuốc chống suy nhược thần kinh
- antidiscrimination => Chống phân biệt đối xử
- antidotes => thuốc giải độc
- antielitist => Chống tinh hoa
- antiestablishment => Phản đối giới cầm quyền
- anti-feminist => chống nữ quyền
- antiforeign => Chống ngoại
- antihumanitarian => phản nhân văn
- anti-immigrant => phản đối di dân
Definitions and Meaning of antics in English
antics
wildly playful, a performer of a grotesque or ludicrous part, a wildly playful or funny act or action, characterized by clownish extravagance or absurdity, an attention-drawing, often wildly playful or funny act or action, grotesque, bizarre, whimsically lighthearted
FAQs About the word antics
trò hề
wildly playful, a performer of a grotesque or ludicrous part, a wildly playful or funny act or action, characterized by clownish extravagance or absurdity, an a
cuộc phiêu lưu,kinh nghiệm,trò đùa,trò chơi,trò đùa,hành vi gian trá,lần,nụ bạch hoa,capriccios,cuộc phiêu lưu
No antonyms found.
anticruelty => chống đối sự tàn ác, anticonventional => phản đối tập quán, anticipations => dự đoán, antibiotics => thuốc kháng sinh, antianxiety => Thuốc chống lo âu,