Vietnamese Meaning of antihumanitarian

phản nhân văn

Other Vietnamese words related to phản nhân văn

Definitions and Meaning of antihumanitarian in English

antihumanitarian

having or showing disregard for humanitarian values or human welfare

FAQs About the word antihumanitarian

phản nhân văn

having or showing disregard for humanitarian values or human welfare

man rợ,tàn bạo,tàn bạo,tàn nhẫn,vô nhân đạo,tàn nhẫn,độc ác,độc địa,ác tính,Ác tính

nhân từ,thương cảm,tha thứ,nhân đạo,tử tế,khoan dung,thương xót,mềm,đồng cảm,chú ý

antiforeign => Chống ngoại, anti-feminist => chống nữ quyền, antiestablishment => Phản đối giới cầm quyền, antielitist => Chống tinh hoa, antidotes => thuốc giải độc,