Vietnamese Meaning of antimodern
Phản hiện đại
Other Vietnamese words related to Phản hiện đại
- phe cánh hữu
- phản tự do
- chống tiến bộ
- phản cách mạng
- lỗi thời
- trung thành
- sương mù
- cổ hủ
- trung thành
- chủ nghĩa tân bảo thủ
- Hóa xương
- phản động
- phải
- kiên định
- nặng nề
- Đảng Bảo thủ
- Phản cải cách
- lạc hậu
- Cực hữu
- Cực hữu
- Mập mạp
- Giúp nút
- bảo thủ
- truyền thống
- tận tụy
- Chết dai
- Cổ hủ
- lỗi thời
- lâu đời
- chính thống
- bộ
- Hình vuông
- Chống thấm nước
- bảo vệ lập trường
- trung thành
- ổn định
- truyền thống
- theo chủ nghĩa truyền thống
- chân thực
- Siêu bảo thủ
- không tiên bộ
- ĐÚNG
- Người bảo thủ cực đoan
- già đời
- Cổ bảo thủ
- Khoan dung
- người theo chủ nghĩa cực đoan
- tự do
- hiện đại
- phi truyền thống
- tiến bộ
- cực đoan
- cách mạng
- phi truyền thống
- không chính thống
- Phản đối giới cầm quyền
- không bảo thủ
- không theo thông lệ
- tiên tiến
- Đương đại
- Rộng lượng
- không theo khuôn phép
- cởi mở
- phản đối tập quán
- phản truyền thống
- không chính thống
- thuận tay trái
- Phái cực tả
- Cực tả
- cực đoan cấp tiến
Nearest Words of antimodern
- antimilitaristic => chống quân phiệt
- antimilitarist => người chống chủ nghĩa quân phiệt
- antimilitarism => chủ nghĩa bài quân phiệt
- antimacho => phản gia trưởng
- antiliberal => phản tự do
- anti-intellectuals => Chống trí thức
- anti-imperialist => phản đế quốc
- anti-immigrant => phản đối di dân
- antihumanitarian => phản nhân văn
- antiforeign => Chống ngoại
- antipoetic => phản thơ
- antiprogressive => chống tiến bộ
- antiquarians => nhà sưu tập đồ cổ
- antiques => đồ cổ
- antiracism => chủng tộc không phân biệt đối xử
- antiracist => chống phân biệt chủng tộc
- antireform => Phản cải cách
- antireligious => phản tôn giáo
- antirepublican => Phản đối cộng hòa
- antirevolutionary => phản cách mạng
Definitions and Meaning of antimodern in English
antimodern
opposed to modernism or to modern beliefs and practices
FAQs About the word antimodern
Phản hiện đại
opposed to modernism or to modern beliefs and practices
phe cánh hữu,phản tự do,chống tiến bộ,phản cách mạng,lỗi thời,trung thành,sương mù,cổ hủ,trung thành,chủ nghĩa tân bảo thủ
Khoan dung,người theo chủ nghĩa cực đoan,tự do,hiện đại,phi truyền thống,tiến bộ,cực đoan,cách mạng,phi truyền thống,không chính thống
antimilitaristic => chống quân phiệt, antimilitarist => người chống chủ nghĩa quân phiệt, antimilitarism => chủ nghĩa bài quân phiệt, antimacho => phản gia trưởng, antiliberal => phản tự do,