Vietnamese Meaning of antireform

Phản cải cách

Other Vietnamese words related to Phản cải cách

Definitions and Meaning of antireform in English

antireform

characterized by or expressing opposition to reform

FAQs About the word antireform

Phản cải cách

characterized by or expressing opposition to reform

phản tự do,Phản hiện đại,chống tiến bộ,phản cách mạng,sương mù,chủ nghĩa tân bảo thủ,phải,phe cánh hữu,nặng nề,Đảng Bảo thủ

người theo chủ nghĩa cực đoan,tự do,phi truyền thống,tiến bộ,cực đoan,cách mạng,phi truyền thống,không chính thống,không bảo thủ,không theo thông lệ

antiracist => chống phân biệt chủng tộc, antiracism => chủng tộc không phân biệt đối xử, antiques => đồ cổ, antiquarians => nhà sưu tập đồ cổ, antiprogressive => chống tiến bộ,