Vietnamese Meaning of traditionalistic
theo chủ nghĩa truyền thống
Other Vietnamese words related to theo chủ nghĩa truyền thống
- bảo thủ
- chính thống
- truyền thống
- Giúp nút
- truyền thống
- tận tụy
- Chết dai
- trung thành
- Cổ hủ
- trung thành
- lỗi thời
- lâu đời
- phản động
- bảo vệ lập trường
- trung thành
- kiên định
- Siêu bảo thủ
- không tiên bộ
- ĐÚNG
- Người bảo thủ cực đoan
- già đời
- Cổ bảo thủ
- Mập mạp
- bọc đồng
- có nút
- lỗi thời
- sương mù
- cổ hủ
- chủ nghĩa tân bảo thủ
- Hóa xương
- phải
- phe cánh hữu
- bộ
- Hình vuông
- Chống thấm nước
- ổn định
- nặng nề
- Đảng Bảo thủ
- chân thực
- phản tự do
- Phản hiện đại
- chống tiến bộ
- phản cách mạng
- lạc hậu
- lỗi thời
- Cực hữu
- Cực hữu
- Khoan dung
- người theo chủ nghĩa cực đoan
- tự do
- hiện đại
- phi truyền thống
- cởi mở
- tiến bộ
- cực đoan
- cách mạng
- phi truyền thống
- không chính thống
- không bảo thủ
- không theo thông lệ
- tiên tiến
- Đương đại
- Rộng lượng
- không theo khuôn phép
- phản đối tập quán
- Phản đối giới cầm quyền
- phản truyền thống
- không chính thống
- thuận tay trái
- Phái cực tả
Nearest Words of traditionalistic
- traditionalist => người theo truyền thống
- traditionalism => Chủ nghĩa truyền thống
- traditional knowledge => kiến thức truyền thống
- traditional => truyền thống
- tradition => truyền thống
- trading stamp => Tem phiếu mua hàng
- trading post => điểm giao dịch
- trading operations => Hoạt động giao dịch
- trading floor => Sàn giao dịch
- trading card => Thẻ bài trao đổi
- traditionality => truyền thống
- traditionally => theo truyền thống
- traditionaries => người theo truyền thống
- traditionarily => theo truyền thống
- traditionary => truyền thống
- traditioner => Người theo truyền thống
- traditionist => người theo chủ nghĩa truyền thống
- traditionlism => chủ nghĩa truyền thống
- traditive => truyền thống
- traduce => dịch
Definitions and Meaning of traditionalistic in English
traditionalistic (s)
adhering to tradition especially in cultural or religious practices
FAQs About the word traditionalistic
theo chủ nghĩa truyền thống
adhering to tradition especially in cultural or religious practices
bảo thủ,chính thống,truyền thống,Giúp nút,truyền thống,tận tụy,Chết dai,trung thành,Cổ hủ,trung thành
Khoan dung,người theo chủ nghĩa cực đoan,tự do,hiện đại,phi truyền thống,cởi mở,tiến bộ,cực đoan,cách mạng,phi truyền thống
traditionalist => người theo truyền thống, traditionalism => Chủ nghĩa truyền thống, traditional knowledge => kiến thức truyền thống, traditional => truyền thống, tradition => truyền thống,