Vietnamese Meaning of trading card
Thẻ bài trao đổi
Other Vietnamese words related to Thẻ bài trao đổi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of trading card
- trading floor => Sàn giao dịch
- trading operations => Hoạt động giao dịch
- trading post => điểm giao dịch
- trading stamp => Tem phiếu mua hàng
- tradition => truyền thống
- traditional => truyền thống
- traditional knowledge => kiến thức truyền thống
- traditionalism => Chủ nghĩa truyền thống
- traditionalist => người theo truyền thống
- traditionalistic => theo chủ nghĩa truyền thống
Definitions and Meaning of trading card in English
trading card (n)
a card with a picture on it; collected and traded by children
FAQs About the word trading card
Thẻ bài trao đổi
a card with a picture on it; collected and traded by children
No synonyms found.
No antonyms found.
trading => Giao dịch, trade-unionist => công đoàn viên, tradeswomen => thợ nữ, tradeswoman => thợ nữ, trades-unionist => nghiệp đoàn viên,