Vietnamese Meaning of trading stamp
Tem phiếu mua hàng
Other Vietnamese words related to Tem phiếu mua hàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of trading stamp
- trading post => điểm giao dịch
- trading operations => Hoạt động giao dịch
- trading floor => Sàn giao dịch
- trading card => Thẻ bài trao đổi
- trading => Giao dịch
- trade-unionist => công đoàn viên
- tradeswomen => thợ nữ
- tradeswoman => thợ nữ
- trades-unionist => nghiệp đoàn viên
- tradespeople => người buôn bán
- tradition => truyền thống
- traditional => truyền thống
- traditional knowledge => kiến thức truyền thống
- traditionalism => Chủ nghĩa truyền thống
- traditionalist => người theo truyền thống
- traditionalistic => theo chủ nghĩa truyền thống
- traditionality => truyền thống
- traditionally => theo truyền thống
- traditionaries => người theo truyền thống
- traditionarily => theo truyền thống
Definitions and Meaning of trading stamp in English
trading stamp (n)
a token resembling a stamp given by a retailer to a buyer; the token is redeemable for articles on a special list
FAQs About the word trading stamp
Tem phiếu mua hàng
a token resembling a stamp given by a retailer to a buyer; the token is redeemable for articles on a special list
No synonyms found.
No antonyms found.
trading post => điểm giao dịch, trading operations => Hoạt động giao dịch, trading floor => Sàn giao dịch, trading card => Thẻ bài trao đổi, trading => Giao dịch,