Vietnamese Meaning of traditive
truyền thống
Other Vietnamese words related to truyền thống
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of traditive
- traditionlism => chủ nghĩa truyền thống
- traditionist => người theo chủ nghĩa truyền thống
- traditioner => Người theo truyền thống
- traditionary => truyền thống
- traditionarily => theo truyền thống
- traditionaries => người theo truyền thống
- traditionally => theo truyền thống
- traditionality => truyền thống
- traditionalistic => theo chủ nghĩa truyền thống
- traditionalist => người theo truyền thống
Definitions and Meaning of traditive in English
traditive (a.)
Transmitted or transmissible from father to son, or from age, by oral communication; traditional.
FAQs About the word traditive
truyền thống
Transmitted or transmissible from father to son, or from age, by oral communication; traditional.
No synonyms found.
No antonyms found.
traditionlism => chủ nghĩa truyền thống, traditionist => người theo chủ nghĩa truyền thống, traditioner => Người theo truyền thống, traditionary => truyền thống, traditionarily => theo truyền thống,