Vietnamese Meaning of traducian
bản dịch
Other Vietnamese words related to bản dịch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of traducian
- traducent => kẻ vu khống
- traducement => bản dịch
- traduced => dịch
- traduce => dịch
- traditive => truyền thống
- traditionlism => chủ nghĩa truyền thống
- traditionist => người theo chủ nghĩa truyền thống
- traditioner => Người theo truyền thống
- traditionary => truyền thống
- traditionarily => theo truyền thống
Definitions and Meaning of traducian in English
traducian (n.)
A believer in traducianism.
FAQs About the word traducian
bản dịch
A believer in traducianism.
No synonyms found.
No antonyms found.
traducent => kẻ vu khống, traducement => bản dịch, traduced => dịch, traduce => dịch, traditive => truyền thống,