Vietnamese Meaning of traditionary
truyền thống
Other Vietnamese words related to truyền thống
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of traditionary
- traditionarily => theo truyền thống
- traditionaries => người theo truyền thống
- traditionally => theo truyền thống
- traditionality => truyền thống
- traditionalistic => theo chủ nghĩa truyền thống
- traditionalist => người theo truyền thống
- traditionalism => Chủ nghĩa truyền thống
- traditional knowledge => kiến thức truyền thống
- traditional => truyền thống
- tradition => truyền thống
Definitions and Meaning of traditionary in English
traditionary (a.)
Traditional.
traditionary (n.)
One, among the Jews, who acknowledges the authority of traditions, and explains the Scriptures by them.
FAQs About the word traditionary
truyền thống
Traditional., One, among the Jews, who acknowledges the authority of traditions, and explains the Scriptures by them.
No synonyms found.
No antonyms found.
traditionarily => theo truyền thống, traditionaries => người theo truyền thống, traditionally => theo truyền thống, traditionality => truyền thống, traditionalistic => theo chủ nghĩa truyền thống,