Vietnamese Meaning of fogyish

sương mù

Other Vietnamese words related to sương mù

Definitions and Meaning of fogyish in English

Wordnet

fogyish (s)

(used pejoratively) out of fashion; old fashioned

FAQs About the word fogyish

sương mù

(used pejoratively) out of fashion; old fashioned

Mập mạp,lỗi thời,trung thành,cổ hủ,trung thành,chủ nghĩa tân bảo thủ,Hóa xương,phe cánh hữu,bộ,nặng nề

Khoan dung,người theo chủ nghĩa cực đoan,tự do,hiện đại,phi truyền thống,cởi mở,tiến bộ,cực đoan,cách mạng,phi truyền thống

fogy => người cổ hủ, fogsignal => Tín hiệu sương mù, fogless => không sương mù, foglamp => đèn sương mù, fogies => người già cố chấp,