FAQs About the word foh

Fo

An exclamation of abhorrence or contempt; poh; fle.

No synonyms found.

No antonyms found.

fogyism => xu hướng bảo thủ, fogyish => sương mù, fogy => người cổ hủ, fogsignal => Tín hiệu sương mù, fogless => không sương mù,