FAQs About the word contemporary

Đương đại

a person of nearly the same age as another, characteristic of the present, belonging to the present time, occurring in the same period of time

trùng hợp,đồng thời,đương thời,đồng bộ,đồng bộ,đi kèm,Cùng thời,đương thời,tình cờ,đồng thời

không đồng bộ,không đồng thời,Không đồng bộ,không đương thời

contemporaries => những người cùng thời, contemporaneousness => tính đương thời, contemporaneously => Đồng thời, contemporaneous => đương thời, contemporaneity => tính đồng thời,