Vietnamese Meaning of contemplativeness

Suy ngẫm

Other Vietnamese words related to Suy ngẫm

Definitions and Meaning of contemplativeness in English

Wordnet

contemplativeness (n)

deep serious thoughtfulness

FAQs About the word contemplativeness

Suy ngẫm

deep serious thoughtfulness

Thiền định,u sầu,trầm tư,triết học,Triết học,phản xạ,ân cần,Phân tích,đang ấp,nhận thức

cợt nhả,phù phiếm,không suy nghĩ,vô não,hay thay đổi,điên rồ,vô tâm,đãng trí,thiếu suy nghĩ,không suy nghĩ

contemplative => trầm tư, contemplation => chiêm nghiệm, contemplate => suy ngẫm, contemn => khinh bỉ, conte alessandro volta => Bá tước Alessandro Volta,